CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG |
TT |
Tên ngành nghề đào tạo |
Mã ngành |
1 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
2 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
6480102 |
3 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
6620303 |
4 |
Thú y |
6640101 |
5 |
Chế biến thực phẩm |
6540104 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
6620302 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
8 |
Cắt gọt kim loại |
6520121 |
9 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
10 |
LOGISTICS |
6340113 |
11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
6810101 |
12 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
6340417 |
13 |
Kế toán |
6340301 |
LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG |
TT |
Tên ngành nghề đào tạo |
Mã ngành |
1 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
6480102 |
2 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
6620303 |
3 |
Thú y |
6640101 |
4 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
6620302 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
6 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP |
TT |
Tên ngành nghề đào tạo |
Mã ngành |
1 |
Tin học văn phòng |
5480203 |
2 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5480102 |
3 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
5620303 |
4 |
Thú y |
5640101 |
5 |
Bảo vệ thực vật |
5620116 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
5620302 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 |
8 |
Cắt gọt kim loại |
5520121 |
9 |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
10 |
Thiết kế đồ hoạ |
5210402 |
11 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa (ca kịch Dù kê) |
5210206 |
12 |
Hội hoạ |
5210103 |
13 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210207 |
14 |
Thanh nhạc |
5210225 |
15 |
Organ |
5210224 |